Trong tiếng Đài Loan, từ 餐 (cān) là một từ vựng quan trọng thuộc chủ đề ẩm thực và sinh hoạt hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 餐 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi tình huống giao tiếp.
1. 餐 (cān) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Từ 餐 (cān) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Bữa ăn (meal)
- Đồ ăn (food)
- Dùng bữa (to eat)
1.2 Phân biệt với tiếng Trung phổ thông
Trong tiếng Đài Loan, 餐 thường được dùng trong các trường hợp:
- 早餐 (zǎocān): Bữa sáng (phổ biến hơn 早饭)
- 午餐 (wǔcān): Bữa trưa
- 晚餐 (wǎncān): Bữa tối
2. Cách Đặt Câu Với Từ 餐
2.1 Câu đơn giản thông dụng
- 我吃早餐了。 (Wǒ chī zǎocān le.) – Tôi đã ăn sáng rồi.
- 午餐吃什麼? (Wǔcān chī shénme?) – Bữa trưa ăn gì?
2.2 Câu phức tạp hơn
- 我們公司提供免費員工餐。 (Wǒmen gōngsī tígōng miǎnfèi yuángōng cān.) – Công ty chúng tôi cung cấp bữa ăn miễn phí cho nhân viên.
- 這家餐廳的晚餐很特別。 (Zhè jiā cāntīng de wǎncān hěn tèbié.) – Bữa tối ở nhà hàng này rất đặc biệt.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 餐
3.1 Vị trí trong câu
Từ 餐 thường đứng:
- Sau động từ: 用餐 (yòng cān) – dùng bữa
- Trước danh từ: 餐費 (cān fèi) – tiền ăn
3.2 Các cụm từ cố định
- 自助餐 (zìzhùcān): Buffet
- 套餐 (tàocān): Combo meal
- 餐飲業 (cānyǐn yè): Ngành dịch vụ ăn uống
4. Ứng Dụng Thực Tế Trong Giao Tiếp
Khi du học hay làm việc tại Đài Loan, bạn sẽ thường xuyên sử dụng từ 餐 trong các tình huống:
- Đặt món tại nhà hàng
- Thảo luận về thực đơn
- Hỏi về giờ ăn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn