DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

饑荒 (jī huāng) Là Gì? Hiểu Về Từ Ngữ và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới Thiệu Về Từ 饑荒 (jī huāng)

饑荒 (jī huāng) là một cụm từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “nạn đói” hoặc “thời kỳ thiếu thốn thực phẩm”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ những giai đoạn khi mà người dân không có đủ lương thực để duy trì cuộc sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 饑荒 (jī huāng)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 饑荒 rất đơn giản, bao gồm hai phần:

  • 饑 (jī): có nghĩa là “đói”.
  • 荒 (huāng): có nghĩa là “hoang vu” hoặc “khô cằn”. jī huāng

Khi kết hợp hai từ này, 饑荒 mang lại ý nghĩa cụ thể hơn về tình trạng khan hiếm thực phẩm và nạn đói diễn ra trong một khu vực rộng lớn.

3. Sử Dụng 饑荒 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ 饑荒 trong câu:

Ví dụ 1

在古代,饑荒的发生常常导致大规模的人口迁移。
(Zài gǔdài, jī huāng de fāshēng chángcháng dǎozhì dàguīmó de rénkǒu qiānyí.)
Nghĩa: Trong thời cổ đại, sự xảy ra của nạn đói thường dẫn đến di cư quy mô lớn.

Ví dụ 2

饑荒时期,人民的生活非常艰难。
(Jī huāng shíqī, rénmín de shēnghuó fēicháng jiānnán.)
Nghĩa: Trong thời kỳ nạn đói, cuộc sống của người dân rất khó khăn.

Ví dụ 3

政府采取措施以防止饑荒再次发生。
(Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī yǐ fángzhǐ jī huāng zàicì fāshēng.)
Nghĩa: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn nạn đói xảy ra một lần nữa.饑荒

4. Kết Luận jī huāng

饑荒 (jī huāng) không chỉ là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang lại nhiều thông tin quan trọng về lịch sử và văn hóa. Việc nắm rõ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp người học ngôn ngữ hiểu rõ hơn về các tình huống khó khăn mà xã hội có thể gặp phải.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo