DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

首都 (shǒu dū) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

首都 (shǒu dū) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học về địa lý và hành chính. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 首都 và tầm quan trọng của nó trong tiếng Trung.

1. 首都 (shǒu dū) nghĩa là gì?

首都 (shǒu dū) có nghĩa là “thủ đô” trong tiếng Việt, chỉ thành phố đóng vai trò trung tâm hành chính, chính trị của một quốc gia.

1.1. Phân tích từng chữ Hán học tiếng Trung

– 首 (shǒu): có nghĩa là “đầu”, “người đứng đầu”
– 都 (dū): có nghĩa là “đô thị”, “thành phố”

2. Cách đặt câu với từ 首都

2.1. Câu đơn giản

– 北京是中国的首都 (Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū): Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc

2.2. Câu phức tạp

– 我第一次去中国的首都时,感到非常兴奋 (Wǒ dì yī cì qù Zhōngguó de shǒudū shí, gǎndào fēicháng xīngfèn): Lần đầu tiên tôi đến thủ đô Trung Quốc, tôi cảm thấy rất phấn khích

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 首都

3.1. Vị trí trong câu

首都 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. từ vựng tiếng Trung

3.2. Cách kết hợp với từ khác

– 首都 + 的 + danh từ: 首都的机场 (shǒudū de jīchǎng) – sân bay thủ đô
– 国家 + 的 + 首都: 越南的首都是河内 (Yuènán de shǒudū shì Hénèi) – Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

4. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 首都 với các cấu trúc khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo