DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

馬匹 (mǎ pī) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

馬匹 (mǎ pī) là một từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “ngựa”. Ngựa được coi là một trong những loài động vật quan trọng trong nền văn hóa và kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung Quốc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ 馬匹, cách sử dụng trong câu và một số ví dụ thực tiễn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 馬匹 ví dụ sử dụng

Từ 馬匹 được cấu thành bởi hai ký tự: 馬 (mǎ) có nghĩa là “ngựa” và 匹 (pī) là một đơn vị đo lường dành cho ngựa. Trong ngữ pháp của tiếng Trung, 馬匹 được sử dụng để chỉ số lượng ngựa, và thường đi kèm với các từ chỉ số như 一匹 (yī pǐ – một con ngựa), 兩匹 (liǎng pǐ – hai con ngựa).

Cách Sử Dụng Từ 馬匹 Trong Câu

Từ 馬匹 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến chăn nuôi, thể thao đua ngựa hay văn hóa. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ này trong câu.

Ví Dụ Sử Dụng Với Từ 馬匹

Ví Dụ 1: mǎ pī

我有一匹馬。
(Wǒ yǒu yī pǐ mǎ.)
Dịch nghĩa: Tôi có một con ngựa.

Ví Dụ 2:

這匹馬非常聰明。
(Zhè pǐ mǎ fēicháng cōngmíng.)
Dịch nghĩa: Con ngựa này rất thông minh.

Ví Dụ 3:

在農場裡,他們飼養了十匹馬。
(Zài nóngchǎng lǐ, tāmén sìyǎngle shí pǐ mǎ.)
Dịch nghĩa: Tại trang trại, họ nuôi mười con ngựa.

Kết Luận

Qua bài viết trên, hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 馬匹 (mǎ pī) trong tiếng Trung. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa của 馬匹
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo