1. 馬馬虎虎 Là Gì?
Từ 馬馬虎虎 (mǎ mǎ hū hū) trong tiếng Trung mang nghĩa là “hớ hênh”, “tùy tiện”, hay “không cẩn thận”. Nó được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ thiếu nghiêm túc, không chú tâm tới chi tiết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 馬馬虎虎
Cấu trúc 馬馬虎虎 bao gồm hai từ chính:
- 馬 (mǎ): có nghĩa là “ngựa”
- 虎 (hū): có nghĩa là “hổ”
Cả hai đều là các động từ gợi lên hình ảnh của sự nhanh nhẹn, nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm từ mang ý nghĩa tiêu cực. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó làm việc một cách qua loa, không đạt yêu cầu.
3. Cách Sử Dụng 馬馬虎虎 Trong Câu
3.1. Đặt Câu Sử Dụng 馬馬虎虎
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 馬馬虎虎 trong câu:
- 他做事總是馬馬虎虎,常常犯錯誤。 (Tā zuòshì zǒng shì mǎ mǎ hū hū, chángcháng fàn cuòwù.)
- 如果你這麼馬馬虎虎,就會失去機會。 (Rúguǒ nǐ zhème mǎ mǎ hū hū, jiù huì shīqù jīhuì.)
- 這位設計師的作品馬馬虎虎,讓人失望。 (Zhè wèi shèjì shī de zuòpǐn mǎ mǎ hū hū, ràng rén shīwàng.)
3.2. Phân Tích Ví Dụ Câu
Trong ví dụ đầu tiên, câu nói cho thấy rằng người đó thiếu cẩn thận trong công việc của mình, dẫn đến nhiều sai sót. Câu thứ hai nhấn mạnh rằng nếu không nghiêm túc, người đó có thể mất đi cơ hội quý giá. Câu cuối cùng thể hiện sự thất vọng về sự không đáng tin cậy trong sản phẩm thiết kế.
4. Tóm Tắt và Kết Luận
Từ 馬馬虎虎 (mǎ mǎ hū hū) thật sự là một cụm từ thú vị trong tiếng Trung, mang lại cái nhìn sâu sắc về cách mà từ ngữ thể hiện thái độ và sự chú tâm trong công việc. Nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn