DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

馬 (mǎ) là gì? Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 馬 (mǎ) là một từ vựng cơ bản nhưng mang nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 馬, cách sử dụng trong câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Ý nghĩa của từ 馬 (mǎ)

Từ 馬 (mǎ) có nghĩa chính là “con ngựa” trong tiếng Trung. Ngoài ra, nó còn được dùng trong nhiều từ ghép và thành ngữ với các ý nghĩa khác nhau.

1.1 Nghĩa cơ bản

馬 (mǎ) = con ngựa (danh từ)

Ví dụ: 這是一匹馬 (Zhè shì yī pǐ mǎ) – Đây là một con ngựa.

1.2 Nghĩa mở rộng

馬 còn xuất hiện trong nhiều từ ghép như:

  • 馬路 (mǎlù) – đường phố (nghĩa đen: đường ngựa đi)
  • 馬上 (mǎshàng) – ngay lập tức
  • 馬虎 (mǎhu) – cẩu thả, qua loa

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 馬

Từ 馬 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, nhưng cũng có thể tham gia vào các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.

2.1 Vị trí trong câu

Là danh từ, 馬 thường đứng sau lượng từ:

Ví dụ: 一匹馬 (yī pǐ mǎ) – một con ngựa

2.2 Cách dùng trong thành ngữ

馬 xuất hiện trong nhiều thành ngữ Trung Quốc:

  • 馬到成功 (mǎ dào chénggōng) – thành công ngay lập tức
  • 龍馬精神 (lóng mǎ jīngshén) – tinh thần hăng hái馬

3. Ví dụ câu có chứa từ 馬

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 馬:

  1. 我喜歡騎馬。(Wǒ xǐhuān qí mǎ) – Tôi thích cưỡi ngựa.
  2. 馬跑得很快。(Mǎ pǎo de hěn kuài) – Ngựa chạy rất nhanh.
  3. 這匹馬很漂亮。(Zhè pǐ mǎ hěn piàoliang) – Con ngựa này rất đẹp.
  4. 馬上就要考試了。(Mǎshàng jiù yào kǎoshì le) – Sắp thi rồi.
  5. 不要馬虎做事。(Bùyào mǎhu zuòshì) – Đừng làm việc cẩu thả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo