DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

駐足 (zhù zú) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế

Từ 駐足 (zhù zú) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn thể hiện một chiều sâu văn hóa cực kỳ thú vị trong tiếng Trung. Hãy cùng khám phá ngữ nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ này qua bài viết dưới đây!

Ý nghĩa của 駐足 (zhù zú)

駐足 (zhù zú) được dịch ra tiếng Việt là “dừng chân” hoặc “dừng lại”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch hoặc khi một ai đó dừng lại để ngắm cảnh, ngẫm nghĩ hoặc thư giãn. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể được hiểu là tạm dừng trong một hoạt động nào đó để suy ngẫm hoặc chiêm nghiệm.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 駐足

Trong tiếng Trung, 駐足 (zhù zú) cấu thành bởi hai chữ:

  • 駐 (zhù): Có nghĩa là “trú” hoặc “dừng lại”, thể hiện hành động ở lại một nơi nào đó.
  • 足 (zú): Nghĩa là “chân”, nhưng trong ngữ cảnh này, nó chỉ định rằng hành động “dừng lại” đang diễn ra.

Cụm từ này không chỉ là một động từ đơn giản mà có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.

Cách sử dụng 駐足 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng 駐足 (zhù zú) trong câu:

  • 我在公园里駐足,欣赏美丽的风景。
    (Wǒ zài gōngyuán lǐ zhùzú, xīnshǎng měilì de fēngjǐng.)
    Dịch nghĩa: Tôi dừng chân trong công viên, thưởng thức cảnh đẹp.
  • 在旅途中,我们常常駐足,回忆过去的美好时光。
    (Zài lǚtú zhōng, wǒmen chángcháng zhùzú, huíyì guòqù de měihǎo shíguāng.)
    Dịch nghĩa: Trong chuyến hành trình, chúng tôi thường dừng lại, hồi tưởng về những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.

Ví dụ thực tế với 駐足

Ngoài việc hiểu nghĩa và cấu trúc, việc áp dụng từ 駐足 (zhù zú) vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả hơn. Dưới đây là một vài tình huống mà bạn có thể gặp phải:

1. Khi đang du lịch

Khi bạn đi du lịch đến một thành phố mới, có thể một vài điểm dừng chân sẽ khiến bạn muốn 駐足 lại để khám phá thêm:

  • 我在博物馆前駐足,看看人们的反应。 ngữ pháp
    (Wǒ zài bówùguǎn qián zhùzú, kànkàn rénmen de fǎnyìng.)
    Dịch nghĩa: Tôi dừng chân trước bảo tàng, quan sát phản ứng của mọi người.

2. Trong những tình huống hàng ngày

Bạn cũng có thể sử dụng 駐足 trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả hành động tạm dừng một cách tự nhiên: ngữ pháp駐足

  • 在咖啡馆门口,我駐足思考下一步该怎么做。
    (Zài kāfēi guǎn ménkǒu, wǒ zhùzú sīkǎo xià yī bù gāi zěnme zuò.)
    Dịch nghĩa: Trước cửa quán cà phê, tôi dừng chân suy nghĩ xem bước tiếp theo nên làm gì.

Kết luận

駐足 (zhù zú) không chỉ là một từ ngữ đơn giản, mà còn đem lại cho chúng ta những trải nghiệm và cảm xúc sâu sắc. Việc hiểu và áp dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn có thêm nhiều trải nghiệm ý nghĩa hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo