Trong tiếng Trung và phương ngữ Đài Loan, từ 騙 (piàn) là một động từ phổ biến mang nghĩa “lừa đảo”, “đánh lừa”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 騙, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 騙 (Piàn) Nghĩa Là Gì?
Từ 騙 (piàn) trong tiếng Trung phồn thể (được sử dụng tại Đài Loan) có các nghĩa chính:
- Lừa đảo, lừa gạt: 他騙了我的錢 (Tā piànle wǒ de qián) – Anh ta lừa tiền của tôi
- Đánh lừa, dối trá: 不要騙我 (Bùyào piàn wǒ) – Đừng lừa tôi
- Làm giả, giả mạo: 這是騙人的東西 (Zhè shì piàn rén de dōngxī) – Đây là đồ giả mạo
2. Cách Đặt Câu Với Từ 騙
2.1. Câu Đơn Giản
- 你騙我!(Nǐ piàn wǒ!) – Bạn lừa tôi!
- 我被騙了 (Wǒ bèi piànle) – Tôi bị lừa rồi
2.2. Câu Phức Tạp
- 他騙我說他很有錢 (Tā piàn wǒ shuō tā hěn yǒu qián) – Anh ta lừa tôi nói rằng anh ta rất giàu
- 這種騙局很常見 (Zhè zhǒng piànjú hěn chángjiàn) – Kiểu lừa đảo này rất phổ biến
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 騙
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 騙 + Tân ngữ: 他騙我 (Tā piàn wǒ) – Anh ta lừa tôi
3.2. Dạng Bị Động
被 + 騙: 我被朋友騙了 (Wǒ bèi péngyǒu piànle) – Tôi bị bạn lừa
3.3. Kết Hợp Với Trợ Từ
騙 + 了/過/著: 他騙過很多人 (Tā piàn guò hěnduō rén) – Anh ta đã lừa rất nhiều người
4. Phân Biệt 騙 Với Các Từ Liên Quan
So sánh với các từ đồng nghĩa:
- 欺騙 (qīpiàn) – Lừa dối (trang trọng hơn)
- 詐騙 (zhàpiàn) – Lừa đảo (mang tính pháp lý)
- 哄騙 (hǒngpiàn) – Dụ dỗ, lừa phỉnh
5. Cảnh Báo Về Các Hình Thức Lừa Đảo Tại Đài Loan
Khi du học hay làm việc tại Đài Loan, cần cảnh giác với:
- Lừa đảo việc làm (打工騙局)
- Lừa đảo du học (留學騙局)
- Lừa đảo tình cảm (愛情騙子)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn