1. Giới thiệu về từ 驅使 (qū shǐ)
驅使 là một từ tiếng Trung có nghĩa là “điều khiển”, “dẫn dắt” hoặc “thúc đẩy”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả việc chỉ đạo hoặc khiến một ai đó làm điều gì đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 驅使
驅使 được cấu thành từ hai thành phần chính: 驅 (qū) và 使 (shǐ).
- 驅 (qū): có nghĩa là “điều khiển”, “lái”, “thúc đẩy”.
- 使 (shǐ):
có nghĩa là “khiến”, “gọi là”, “đưa vào trạng thái”.
Khi kết hợp lại, 驅使 mang ý nghĩa tổng hợp là “thúc giục” hoặc “điều khiển ai đó làm điều gì đó”, thường dấu hiệu với một tân ngữ theo sau.
2.1 Cấu trúc câu sử dụng 驅使
Cấu trúc câu có sử dụng từ 驅使 thường là:
Subject + 驅使 + Object + (động từ) + ...
Ví dụ: “Ông ấy 驅使 tôi làm bài tập về nhà.” (Ông ấy điều khiển tôi làm bài tập về nhà.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 告驱使
Ví dụ 1:
在工作中,他经常驅使团队合作。
(Tại nơi làm việc, anh ấy thường xuyên thúc giục đội ngũ hợp tác.)
Ví dụ 2:
父母驅使孩子努力学习。
(Cha mẹ điều khiển con cái cố gắng học tập.)
Ví dụ 3:
经理驅使员工完成任务。
(Giám đốc điều khiển nhân viên hoàn thành nhiệm vụ.)
4. Cách sử dụng từ 驅使 trong giao tiếp hàng ngày
驅使 thường được dùng nhiều trong môi trường công việc hoặc trong giáo dục, thể hiện sự chỉ đạo hoặc khuyến khích. Biết cách sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
5. Một số lưu ý khi sử dụng từ 驅使
- Hãy chú ý đến ngữ cảnh: 驅使 chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
- Tránh lạm dụng từ: Sử dụng quá mức có thể khiến lời nói của bạn trở nên cường điệu hoặc kém tự nhiên.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn