DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

驚異 (jīng yì) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Tìm Hiểu Về Từ 驚異 (jīng yì)

驚異 (jīng yì) được dịch ra tiếng Việt là “kỳ diệu” hoặc “đáng kinh ngạc”. Đây là từ dùng để chỉ những điều bất ngờ, gây sự chú ý mạnh mẽ, hoặc những hiện tượng ngoài sức tưởng tượng của con người.

Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, thể hiện sự thán phục hay sự ngạc nhiên trước điều gì đó bất thường hoặc gây ấn tượng sâu sắc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 驚異

2.1. Định Nghĩa Ngữ Pháp

驚異 là một danh từ trong tiếng Trung, thường được dùng để tạo thành các kết cấu câu khác nhau. Trong tiếng Trung, danh từ thường đứng trước động từ, và 驚異 cũng không phải là ngoại lệ.

2.2. Cấu Trúc Câu Thường Gặp

Cấu trúc câu với 驚異 thường là:

  • Chủ ngữ + 驚異 + động từ + bổ ngữ
  • Chủ ngữ + cảm xúc (thán phục, ngạc nhiên,…) + 驚異 jīng yì

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 驚異

3.1. Ví Dụ 1

在這個科學展覽中,許多驚異的發明讓觀眾驚訝不已。

Dịch nghĩa: Trong triển lãm khoa học này, nhiều phát minh kỳ diệu khiến khán giả vô cùng ngạc nhiên.

3.2. Ví Dụ 2 ngữ pháp

他的音樂才華真是令人驚異。

Dịch nghĩa: Tài năng âm nhạc của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

3.3. Ví Dụ 3

每當春天來臨,花朵的綻放總是帶來驚異的美麗。

Dịch nghĩa: Mỗi khi mùa xuân đến, sự nở rộ của hoa luôn mang đến vẻ đẹp kỳ diệu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo