Tổng Quan về Từ 驚覺
Từ 驚覺 (jīng jué) trong tiếng Trung mang nghĩa là “giật mình” hoặc “nhận thức một cách bất ngờ”. Nó thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái cảm xúc khi con người bất ngờ phát hiện ra điều gì đó hoặc khi sự việc diễn ra ngoài sự mong đợi.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 驚覺
Các từ trong tiếng Trung thường được cấu thành từ các yếu tố ngữ âm và ngữ nghĩa. Từ 驚覺 được hình thành từ hai phần:
- 驚 (jīng): nghĩa là “ngạc nhiên” hoặc “giật mình”.
- 覺 (jué): nghĩa là “nhận thức” hoặc “cảm giác”.
Cấu trúc kết hợp này giúp tạo ra một từ có ý nghĩa gắn liền với sự giật mình do những trải nghiệm ngoài ý muốn.
Cách Sử Dụng Từ 驚覺 Trong Câu
Từ 驚覺 có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví Dụ 1
在我聽到這個消息時,我驚覺自己的錯誤。
(Zài wǒ tīng dào zhège xiāoxī shí, wǒ jīng jué zìjǐ de cuòwù.)
Dịch: Khi tôi nghe thấy tin này, tôi giật mình nhận ra sai lầm của mình.
Ví Dụ 2
她驚覺到他根本不在乎她的感受。
(Tā jīng jué dào tā gēnběn bù zàihū tā de gǎnshòu.)
Dịch: Cô ấy giật mình nhận ra rằng anh ta hoàn toàn không quan tâm đến cảm xúc của cô.
Ví Dụ 3
這部電影令我驚覺生活的珍貴。
(Zhè bù diànyǐng lìng wǒ jīng jué shēnghuó de zhēnguì.)
Dịch: Bộ phim này khiến tôi giật mình nhận ra sự quý giá của cuộc sống.
Kết Luận
Từ 驚覺 (jīng jué) không chỉ đơn giản là một từ trong tiếng Trung mà còn chứa đựng những trải nghiệm cảm xúc sâu sắc. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung, đồng thời nhận thức rõ hơn về những gì đang diễn ra xung quanh mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn