DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

驚豔 (jīng yàn) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Sử Dụng Của Từ Này

1. Tìm Hiểu Về Từ 驚豔 (jīng yàn)

驚豔 (jīng yàn) là một từ trong tiếng Trung Quốc, mang nghĩa là “gây ấn tượng mạnh” hoặc “tuyệt vời”. Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự: 驚 có nghĩa là “kinh ngạc”, “ngạc nhiên”, và 豔 có nghĩa là “đẹp”, “rực rỡ”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc cảm nhận của một người trước vẻ đẹp hay sự xuất sắc của một cái gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 驚豔

Từ 驚豔 được cấu thành từ hai từ hán Việt. Cụ thể như sau:

2.1. Phân Tích Các Thành Phần

  • 驚 (jīng): Kinh ngạc, bất ngờ.
  • 豔 (yàn): Rực rỡ, đẹp đẽ.

2.2. Ngữ Pháp

驚豔 là tính từ, thường được dùng để mô tả các danh từ mang tính chất ấn tượng. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể được thể hiện như sau: 驚豔 + (đối tượng).

3. Đặt Câu Với Từ 驚豔

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 驚豔 trong câu:

3.1. Ví Dụ 1

那场音乐会真是惊艳!(Nà chǎng yīnyuè huì zhēn shì jīng yàn!) – Buổi hòa nhạc đó thật sự rất tuyệt vời!

3.2. Ví Dụ 2

她的表演让我惊艳不已。 (Tā de biǎoyǎn ràng wǒ jīng yàn bù yǐ.) – Phần trình diễn của cô ấy khiến tôi cảm thấy ấn tượng mãnh liệt.

3.3. Ví Dụ 3

这幅画的色彩真让人惊艳。 (Zhè fú huà de sècǎi zhēn ràng rén jīng yàn.) – Màu sắc của bức tranh này thật sự khiến người ta cảm thấy ấn tượng. nghĩa

4. Kết Luận ví dụ

驚豔 (jīng yàn) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang theo cảm xúc mạnh mẽ về cái đẹp và sự ngạc nhiên. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”驚豔
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo