DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

马力 (mǎlì) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Trong tiếng Trung, từ 马力 (mǎlì) được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, giao thông và truyền thông. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 馬力 trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá!

1. 马力 (mǎlì) Là Gì?

Từ 马力 có nghĩa là “điện lực của một con ngựa”, thường được dịch ra tiếng Việt là “mã lực”. Đây là đơn vị đo lường công suất sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là cơ khí và phương tiện giao thông.

1.1 Định Nghĩa Chi Tiết mǎlì

马力 (mǎlì) là một đơn vị đo lường công suất, chủ yếu được sử dụng để thể hiện sức mạnh của động cơ. Một mã lực tương đương với khoảng 745,7 watt, và nó thường được sử dụng để định vị công suất của ô tô, xe máy và các thiết bị cơ khí khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 马力

Từ 马力 được cấu tạo từ hai thành phần:  mǎlì (mǎ) có nghĩa là “ngựa” và (lì) có nghĩa là “sức mạnh”. Cả hai thành phần này hợp thành để chỉ mức sức mạnh của một con ngựa, từ đó mở rộng ra để nói về công suất của động cơ.

2.1 Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng từ 马力 trong câu, người ta thường diễn đạt như sau:

  • Ví dụ 1: 这个汽车的马力很大。 (Zhège qìchē de mǎlì hěn dà.) – “Mã lực của chiếc xe này rất lớn.”
  • Ví dụ 2: 这台机的马力足够应付所有的重负。 (Zhè tái jī de mǎlì zúgòu yīngfù suǒyǒu de zhòngfù.) – “Mã lực của máy này đủ để xử lý tất cả các tải trọng nặng.”

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 马力

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ này trong đời sống hàng ngày:

3.1. Trong Ngành Giao Thông

交通设备的马力直接影响到运输效率。 (Jiāotōng shèbèi de mǎlì zhíjiē yǐngxiǎng dào yùnshū xiàolǜ.) – “Mã lực của thiết bị giao thông ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận chuyển.”

3.2. Trong Ngành Kỹ Thuật

这个发动机的马力可以达到500马力。 (Zhège fādòngjī de mǎlì kěyǐ dádào 500 mǎlì.) – “Mã lực của động cơ này có thể đạt đến 500 mã lực.”

4. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa của từ 马力 (mǎlì), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Trung này!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  mǎlìhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo