DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

驳回 (bóhuí) là gì? Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ trong tiếng Trung

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ 驳回 (bóhuí) trong tiếng Trung, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong các câu giao tiếp hàng ngày. Từ khóa chính của chúng ta là 驳回 và tất cả những từ khóa phụ khác sẽ được phân bổ hợp lý trong nội dung bài viết.

1. Định nghĩa từ 驳回 (bóhuí)

Từ 驳回 (bóhuí) có nghĩa là “không chấp thuận” hoặc “bác bỏ”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, xin phép, hay bất kỳ tình huống nào khác mà một yêu cầu hoặc đề nghị bị từ chối.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 驳回

Từ 驳回 bao gồm hai thành phần:

  • (bó): có nghĩa là “phản bác”, “bác bỏ”.
  • (huí): có nghĩa là “trở lại”, nhưng trong ngữ cảnh này, nó mang nghĩa “trả lại” hay “kháng cáo”.

2.1. Cách dùng trong câu học tiếng Trung

Từ 驳回 thường được sử dụng với cấu trúc:  tiếng Trung驳回 + danh từ + 的 + động từ. Ví dụ:

  • 申请被驳回 (Shēnqǐng bèi bóhuí) – Đơn xin đã bị từ chối.
  • 请求无效,被驳回 (Qǐngqiú wúxiào, bèi bóhuí) – Yêu cầu không hợp lệ, bị bác bỏ.

3. Ví dụ minh họa cho từ 驳回

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ 驳回:

3.1. Trong ngữ cảnh pháp lý

Trong một vụ án, khi một đề nghị kháng cáo không được chấp thuận, người ta có thể nói:

  • 法官驳回了被告的上诉请求 (Fǎguān bóhuíle bèigào de shàngsù qǐngqiú) – Thẩm phán đã bác bỏ yêu cầu kháng cáo của bị cáo.

3.2. Trong ngữ cảnh hành chính

Khi ai đó xin phép nghỉ việc không được chấp nhận, có thể nói:

  • 他的请假申请被驳回了 (Tā de qǐngjià shēnqǐng bèi bóhuíle) – Đơn xin nghỉ phép của anh ấy đã bị bác bỏ.

3.3. Trong đời sống hàng ngày

Từ 驳回 cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp bình thường hơn, ví dụ như:

  • 我的提案被驳回了 (Wǒ de tí’àn bèi bóhuíle) – Đề xuất của tôi đã bị bác bỏ.

4. Kết luận

Từ 驳回 (bóhuí) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang trong nó cả một bối cảnh sử dụng phong phú trong tiếng Trung. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ này, từ định nghĩa cho đến cách sử dụng trong thực tế. Hãy thử áp dụng từ 驳回 trong giao tiếp hàng ngày của bạn để nâng cao khả năng tiếng Trung nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo