DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

驻 (zhù) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Tổng Quan Về Từ 驻 (zhù)

Từ 驻 (zhù) trong tiếng Trung có nghĩa là “đóng”, “cư trú”, “và thường được dùng để chỉ việc một cá nhân hoặc một nhóm người ở lại một nơi nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường thấy trong các tình huống liên quan đến quân đội, ngoại giao hoặc khi nói về một địa điểm cụ thể mà ai đó ở lại.驻

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 驻

2.1. Cách Dùng

Từ 驻 được dùng như một động từ và thường đứng ở vị trí trước tân ngữ. Cấu trúc cơ bản là: V + 驻 + nơi chốn. Từ này thường kết hợp với một số từ khác để diễn tả rõ ràng hơn về ngữ cảnh sử dụng.

2.2. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cho cách sử dụng từ 驻:

  • 例子 1: 我在北京驻留一年。
  • Phiên âm: Wǒ zài Běijīng zhù liú yī nián. zhù
  • Dịch nghĩa: Tôi đã cư trú ở Bắc Kinh một năm.
  • 例子 2: 他驻军在边境。
  • Phiên âm: Tā zhù jūn zài biānjìng.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy đóng quân ở biên giới.

3. Một Số Ngữ Cảnh Sử Dụng Từ 驻

3.1. Trong Quân Đội

Từ 驻 thường được dùng để chỉ việc đóng quân tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ: “我军驻扎在南边地域” (Quân đội của chúng tôi đóng quân ở khu vực phía Nam).

3.2. Trong Ngoại Giao

Khi nói về các phái viên hoặc đại sứ quán, từ 驻 cũng xuất hiện. Ví dụ: “他是驻美国大使。” (Anh ấy là đại sứ tại Mỹ).

4. Cách Thức Học Từ 驻 Hiệu Quả

Để học từ 驻 và các từ vựng liên quan hiệu quả, người học có thể kết hợp các phương pháp như nghe, nói, đọc và viết. Việc tham gia các khóa học tiếng Trung cũng là một cách tốt để nắm vững ngữ pháp và từ vựng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo