1. Khái Niệm Về 验证 (yànzhèng)
Từ 验证 (yànzhèng) trong tiếng Trung có nghĩa là “xác thực” hoặc “kiểm chứng”. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến xác minh thông tin, dữ liệu, hoặc các giấy tờ, chứng từ. Trong cuộc sống hàng ngày, việc 验证 giữa con người với con người hoặc trong các giao dịch buôn bán là rất phổ biến.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 验证
2.1. Thành phần cấu tạo
Từ 验证 (yànzhèng) được cấu tạo từ hai ký tự:
- 验 (yàn): có nghĩa là “kiểm tra” hay “thử nghiệm”.
- 证 (zhèng): có nghĩa là “giấy chứng nhận” hoặc “chứng cứ”.
Hai từ này kết hợp lại với nhau để tạo thành một từ có nghĩa “kiểm chứng hoặc xác thực một điều gì đó”.
2.2. Ngữ pháp sử dụng
Từ 验证 có thể đứng độc lập và thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc thường gặp là:
Chủ ngữ + 验证 + Đối tượng
3. Ví Dụ Minh Họa Cho 验证
3.1. Câu ví dụ đơn giản
Ví dụ: 我们需要验证这个文件。 (Wǒmen xūyào yànzhèng zhège wénjiàn.)
Dịch: “Chúng ta cần xác thực tài liệu này.”
3.2. Câu ví dụ nâng cao
Ví dụ: 请您提供一些证据来验证您的说法。 (Qǐng nín tígōng yīxiē zhèngjù lái yànzhèng nín de shuōfǎ.)
Dịch: “Xin vui lòng cung cấp một số chứng cứ để xác thực lời nói của bạn.”
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 验证
Khi sử dụng từ 验证, bạn cần lưu ý rằng nó thường đi kèm với các từ ngữ khác trong ngữ cảnh chuyên môn như trong các lĩnh vực công nghệ thông tin (xác thực dữ liệu) hoặc trong pháp lý (xác minh chứng cứ).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn