DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

骨架 (gǔ jià) Là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 骨架 (gǔ jià) mang nhiều ý nghĩa và sử dụng phong phú trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu xem 骨架 (gǔ jià) là gì, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua bài viết sau đây.

1. Khái Niệm 骨架 (gǔ jià)

骨架 (gǔ jià) có nghĩa là “khung xương” trong tiếng Trung. Trong y học, khái niệm này chỉ bộ phận xương tạo nên hình dáng cơ thể của một sinh vật. Nó cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kiến trúc, thiết kế, và nghệ thuật, chỉ những cấu trúc cơ bản, nền tảng của một sản phẩm hay một dự án nào đó.

1.1 Ứng Dụng trong Y Học

Trong y học, 骨架 (gǔ jià) thường được dùng để chỉ hệ thống xương của con người hoặc động vật. Cấu trúc này rất quan trọng trong việc duy trì dáng vẻ, bảo vệ các cơ quan nội tạng và hỗ trợ việc di chuyển.

1.2 Ứng Dụng trong Kiến Trúc và Nghệ Thuật

Tương tự, trong kiến trúc và nghệ thuật, 骨架 (gǔ jià) chỉ những khung sườn cơ bản mà từ đó các chi tiết khác sẽ được xây dựng. Điều này giúp đưa ra được hình mẫu tổng thể trước khi phát triển sâu hơn vào các chi tiết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 骨架 (gǔ jià)

Cấu trúc ngữ pháp của 骨架 (gǔ jià) trong tiếng Trung tuân theo quy tắc chung của ngôn ngữ này. 骨 (gǔ) có nghĩa là “xương” và 架 (jià) có nghĩa là “khung” hay “cấu trúc”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một khái niệm có nghĩa rộng, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh.

2.1 Phát âm và phân tách từ

Từ 骨架 được phát âm là “gǔ jià”. Trong đó:

  • 骨 (gǔ) – Xương
  • 架 (jià)骨架 – Khung, giá, cấu trúc

2.2 Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 骨架 trong câu, bạn có thể gặp những cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

3. Ví Dụ Sử Dụng 骨架 Trong Câu

3.1 Ví dụ 1: Trong ngữ cảnh y học

他骨架很结实,适合运动。

(Tā gǔ jià hěn jiéshí, shìhé yùndòng.)

dịch: “Khung xương của anh ấy rất chắc chắn, phù hợp với việc thể thao.”

3.2 Ví dụ 2: Trong ngữ cảnh kiến trúc

这个建筑的骨架设计得非常美观。

(Zhège jiànzhú de gǔ jià shèjì dé fēicháng měiguān.)

dịch: “Khung cấu trúc của tòa nhà này được thiết kế rất đẹp.”

3.3 Ví dụ 3: Trong ngữ cảnh nghệ thuật

他的画作骨架简洁而又富有表现力。

(Tā de huàzuò gǔ jià jiǎnjié ér yòu fùyǒu biǎoxiànlì.)

dịch: “Tác phẩm hội họa của anh ấy có khung sườn đơn giản nhưng đầy biểu cảm.”

4. Tổng Kết

骨架 (gǔ jià) không chỉ đơn thuần là khung xương của cơ thể mà còn là một khái niệm đa dụng, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này là rất cần thiết cho những ai đang học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo