1. 體統 (tǐ tǒng) Là Gì?
Từ 體統 (tǐ tǒng) trong tiếng Trung thường được hiểu là “hệ thống” hay “cơ thể” trong một ngữ cảnh cụ thể liên quan đến quy tắc và cấu trúc. Khái niệm này không chỉ xuất hiện trong ngữ pháp mà còn đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như tổ chức, xã hội và văn hóa.
Về mặt ngữ nghĩa, 體 (tǐ) có nghĩa là “cơ thể” còn 統 (tǒng) mang ý nghĩa là “thống nhất” hay “hệ thống”. Vì vậy, khi kết hợp lại, 體統 thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc tổ chức và cấu trúc ra sao để chúng hỗ trợ lẫn nhau trong một thể thống nhất.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 體統
2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp của 體統 thường được sử dụng để mô tả một hệ thống lớn hơn hoặc bối cảnh nào đó mà trong đó các phần tử tách biệt nhưng vẫn kết nối với nhau.
2.2. Ví Dụ Về Câu Sử Dụng 體統
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ này:
- Câu Ví Dụ 1: 在這個公司裡,我們的 體統 是非常健全的。
(Tại công ty này, hệ thống của chúng tôi rất vững chắc.) - Câu Ví Dụ 2: 體統教育的改革需要時間。
(Sự cải cách hệ thống giáo dục cần có thời gian.) - Câu Ví Dụ 3: 這個國家的法律 體統 多樣且複雜。
(Hệ thống pháp luật của quốc gia này rất đa dạng và phức tạp.)
3. Ý Nghĩa Văn Hóa và Xã Hội của 體統
Trong văn hóa và xã hội, khái niệm 體統 không chỉ dừng lại ở nghĩa đen. Nó còn thể hiện sự kết nối, hợp nhất giữa các thành phần trong một tổ chức hay cộng đồng. Việc hiểu rõ 體統 giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về sự phát triển của xã hội và những mối quan hệ bên trong nó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn