Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 體重 (tǐ zhòng) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan. 體重 có nghĩa là “trọng lượng cơ thể”, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể hình và y tế.
Ý nghĩa chi tiết của từ 體重 (tǐ zhòng)
體重 (tǐ zhòng) là danh từ ghép gồm hai chữ Hán: 體 (thể) nghĩa là “cơ thể” và 重 (trọng) nghĩa là “nặng”. Khi kết hợp, chúng tạo thành từ có nghĩa là “trọng lượng cơ thể”.
Phân tích thành phần từ 體重
- 體 (tǐ): Cơ thể, thể chất
- 重 (zhòng): Trọng lượng, sự nặng
Cách dùng từ 體重 trong câu
Từ 體重 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau.
Ví dụ câu có chứa 體重
- 我的體重是60公斤。(Wǒ de tǐzhòng shì 60 gōngjīn.) – Cân nặng của tôi là 60kg.
- 醫生建議我控制體重。(Yīshēng jiànyì wǒ kòngzhì tǐzhòng.) – Bác sĩ khuyên tôi kiểm soát cân nặng.
- 她每天量體重。(Tā měitiān liáng tǐzhòng.) – Cô ấy cân mỗi ngày.
Cấu trúc ngữ pháp với từ 體重
體重 thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
1. Cấu trúc đo lường
Subject + 的 + 體重 + 是 + Number + 公斤
Ví dụ: 他的體重是75公斤。(Tā de tǐzhòng shì 75 gōngjīn.) – Cân nặng của anh ấy là 75kg.
2. Cấu trúc so sánh
Subject 1 + 的體重 + 比 + Subject 2 + 的體重 + Adj.
Ví dụ: 我的體重比你的體重重。(Wǒ de tǐzhòng bǐ nǐ de tǐzhòng zhòng.) – Cân nặng của tôi nặng hơn của bạn.
Lưu ý khi sử dụng từ 體重
Trong tiếng Đài Loan, 體重 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc y tế. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể dùng từ đơn giản hơn như 重量 (zhòngliàng) hoặc 公斤數 (gōngjīn shù).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn