DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

高傲 (gāo ào) Là gì? Thấu Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Câu

Tổng Quan Về 高傲 (gāo ào)

高傲, phát âm là gāo ào, có nghĩa là cao ngạo hoặc kiêu ngạo. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người thể hiện sự tự tin thái quá hoặc có phần tự phụ. Trong cuộc sống hàng ngày, 高傲 có thể được dùng trong cả các tình huống tích cực và tiêu cực, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 高傲

Cấu Tạo

Từ 高傲 được cấu thành từ hai ký tự:  tiếng Trung高 (gāo) có nghĩa là “cao” và 傲 (ào) có nghĩa là “kiêu ngạo”. Sự kết hợp của hai từ này tạo nên một từ ngữ mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự tự mãn hay kiêu hãnh.

Cách Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 高傲 có thể được sử dụng như một tính từ. Ví dụ, có thể dùng để miêu tả một người, tình huống hoặc hành vi nào đó mang tính cách kiêu ngạo.

Ví Dụ Câu Có Từ 高傲

Ví Dụ 1

他总是那么高傲,几乎没有人敢和他争论。
(Tā zǒng shì nàme gāo ào, jīhū méiyǒu rén gǎn hé tā zhēnglùn.)
Dịch: Anh ấy luôn kiêu ngạo như vậy, hầu như không ai dám tranh luận với anh ấy.

Ví Dụ 2 ngữ pháp

虽然她很聪明,但她的高傲让人感到不舒服。
(Suīrán tā hěn cōngmíng, dàn tā de gāo ào ràng rén gǎndào bù shūfu.)  ngữ pháp
Dịch: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng sự kiêu ngạo của cô ấy khiến người khác cảm thấy khó chịu.

Ví Dụ 3

高傲不是成功的必要条件,谦虚才是。
(Gāo ào bú shì chénggōng de bìyào tiáojiàn, qiānxū cái shì.)
Dịch: Kiêu ngạo không phải là điều kiện cần thiết để thành công, mà là sự khiêm tốn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo