Trong tiếng Trung, từ 高手 (gāo shǒu) là một thuật ngữ thú vị thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 高手 giúp bạn sử dụng thành thạo như người bản xứ.
1. 高手 (Gāo Shǒu) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
Từ 高手 gồm hai chữ Hán:
- 高 (gāo): cao, giỏi
- 手 (shǒu): tay, người
Kết hợp lại, 高手 có nghĩa là “bậc thầy”, “người giỏi”, “chuyên gia” trong một lĩnh vực nào đó.
1.2 Các Sắc Thái Ý Nghĩa
Từ này có thể mang nhiều sắc thái tùy ngữ cảnh:
- Người có kỹ năng xuất sắc (nghĩa tích cực)
- Người giỏi thao túng, lừa đảo (nghĩa tiêu cực)
- Người có trình độ cao trong trò chơi, thể thao
2. Cách Đặt Câu Với Từ 高手
2.1 Câu Đơn Giản
Ví dụ:
- 他是电脑高手。 (Tā shì diànnǎo gāoshǒu) – Anh ấy là cao thủ máy tính.
- 我想成为象棋高手。 (Wǒ xiǎng chéngwéi xiàngqí gāoshǒu) – Tôi muốn trở thành cao thủ cờ tướng.
2.2 Câu Phức Tạp
Ví dụ:
- 虽然他是新手,但进步很快,不久就会成为高手。 (Suīrán tā shì xīnshǒu, dàn jìnbù hěn kuài, bùjiǔ jiù huì chéngwéi gāoshǒu) – Mặc dù là người mới nhưng tiến bộ rất nhanh, chẳng bao lâu nữa sẽ trở thành cao thủ.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 高手
3.1 Vị Trí Trong Câu
Từ 高手 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 他是高手 (Tā shì gāoshǒu)
- Bổ ngữ: 他下棋下得像个高手 (Tā xiàqí xià de xiàng gè gāoshǒu)
3.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng
Một số cụm từ phổ biến:
- 电脑高手 (diànnǎo gāoshǒu): cao thủ máy tính
- 武林高手 (wǔlín gāoshǒu): cao thủ võ lâm
- 游戏高手 (yóuxì gāoshǒu): cao thủ game
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn