DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

高级 (gāojí) là gì? Tìm Hiểu Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ “高级” (gāojí) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cao cấp” hoặc “trình độ cao”. Nó thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc giáo dục có chất lượng cao hoặc đẳng cấp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “高级” và cách sử dụng nó trong tiếng Trung.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 高级

Từ “高级” được cấu tạo từ hai ký tự: “高” (gāo) nghĩa là “cao” và “级” (jí) nghĩa là “cấp”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành nghĩa chỉ sự cao cấp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Chi tiết cấu trúc

  • 高 (gāo): ký tự này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để chỉ độ cao hoặc phẩm chất tốt.
  • 级 (jí): thường được dùng để thể hiện cấp bậc, tầng lớp hoặc phân loại.

Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 高级

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “高级” trong câu tiếng Trung:

Ví dụ 1

这个学校是一个高级学校。 (Zhè ge xuéxiào shì yī gè gāojí xuéxiào.)

Ý nghĩa: Trường này là một trường cao cấp.高级

Ví dụ 2

这款手机的性能非常高级。 (Zhè kuǎn shǒujī de xìngnéng fēicháng gāojí.)

Ý nghĩa: Hiệu suất của chiếc điện thoại này rất cao cấp.

Ví dụ 3

这本书是高级的文学作品。 (Zhè běn shū shì gāojí de wénxué zuòpǐn.)

Ý nghĩa: Cuốn sách này là một tác phẩm văn học cao cấp.

Kết luận

Từ “高级” có vai trò quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về chất lượng và đẳng cấp. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong môi trường học tập và làm việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ từ vựng
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo