DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

高 (gāo) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “cao” trong tiếng Trung

1. 高 (gāo) nghĩa là gì? đặt câu với 高

Từ 高 (gāo) trong tiếng Trung có nghĩa cơ bản là “cao”. Đây là một tính từ thông dụng với nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh sử dụng.

1.1. Nghĩa cơ bản

  • Chỉ chiều cao vật lý: 这棵树很高 (Zhè kē shù hěn gāo) – Cái cây này rất cao
  • Chỉ mức độ, trình độ: 高水平 (gāo shuǐpíng) – trình độ cao
  • Chỉ giá cả: 价格很高 (jiàgé hěn gāo) – giá rất cao

1.2. Nghĩa mở rộng

Từ 高 còn được dùng trong nhiều cụm từ cố định với nghĩa bóng:

  • 高兴 (gāoxìng) – vui vẻ, hạnh phúc
  • 高级 (gāojí) – cao cấp, hạng sang
  • 高血压 (gāoxuèyā) – huyết áp cao từ 高 trong tiếng Trung

2. Cách đặt câu với từ 高 (gāo)

2.1. Câu đơn giản với 高

Ví dụ cơ bản sử dụng 高 làm tính từ: đặt câu với 高

  • 这座楼很高。(Zhè zuò lóu hěn gāo) – Tòa nhà này rất cao.
  • 他的工资很高。(Tā de gōngzī hěn gāo) – Lương của anh ấy rất cao.

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ sử dụng 高 trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp:

  • 虽然价格高,但是质量很好。(Suīrán jiàgé gāo, dànshì zhìliàng hěn hǎo) – Mặc dù giá cao nhưng chất lượng rất tốt.
  • 他高兴得跳了起来。(Tā gāoxìng de tiào le qǐlái) – Anh ấy vui đến mức nhảy lên.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 高

3.1. Vị trí trong câu

高 thường đứng sau phó từ mức độ (很, 非常…) và trước danh từ:

  • 很高的山 (hěn gāo de shān) – ngọn núi rất cao
  • 非常高的温度 (fēicháng gāo de wēndù) – nhiệt độ rất cao

3.2. Kết hợp với các từ khác

高 có thể kết hợp với nhiều từ để tạo thành cụm từ cố định:

  • 提高 (tígāo) – nâng cao
  • 高兴 (gāoxìng) – vui vẻ
  • 高中 (gāozhōng) – trung học phổ thông

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo