DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鬍子/鬍 (hú zi/hú) là gì? Cách dùng & Ngữ pháp tiếng Trung chi tiết

Trong tiếng Trung, 鬍子/鬍 (hú zi/hú) là từ vựng thú vị với nhiều ứng dụng trong giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này. hú

1. 鬍子/鬍 (hú zi/hú) nghĩa là gì?

鬍子/鬍 (hú zi/hú) có nghĩa là “râu” trong tiếng Trung, dùng để chỉ bộ râu trên mặt của nam giới.

1.1. Phân biệt 鬍子 và 鬍

– 鬍子 (hú zi): Thường dùng trong khẩu ngữ, phổ biến hơn
– 鬍 (hú): Dạng ngắn gọn, thường dùng trong văn viết

2. Cách đặt câu với 鬍子/鬍

2.1. Câu đơn giản

他的鬍子很長。(Tā de hú zi hěn cháng.) – Râu của anh ấy rất dài.

2.2. Câu phức tạp

因為他很久沒刮鬍子,所以看起來很邋遢。(Yīnwèi tā hěn jiǔ méi guā hú zi, suǒyǐ kàn qǐlái hěn lātā.) – Vì anh ấy lâu không cạo râu nên trông rất luộm thuộm.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 鬍子/鬍

3.1. Vị trí trong câu

鬍子/鬍 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

3.2. Các cụm từ thông dụng

– 刮鬍子 (guā hú zi): cạo râu
– 留鬍子 (liú hú zi): để râu
– 鬍子拉碴 (hú zi lā chā): râu ria xồm xoàm

4. Lưu ý khi sử dụng 鬍子/鬍

– Không dùng để chỉ râu động vật (dùng 毛 máo)
– Trong văn phong trang trọng nên dùng 鬍鬚 (hú xū)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  hú zihttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo