DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

魯莽 (lǔ mǎng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

I. Giới thiệu về 魯莽 (lǔ mǎng)

Từ 魯莽 (lǔ mǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “khinh suất” hoặc “hấp tấp.” Từ này thường được dùng để chỉ những hành vi thiếu suy nghĩ, cẩu thả và không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, dẫn đến hậu quả không mong muốn.

II. Cấu trúc ngữ pháp của 魯莽

Từ 魯莽 được cấu tạo từ hai chữ Hán: 魯 (lǔ) có nghĩa là “khéo léo,” và 莽 (mǎng) mang ý nghĩa “hồ đồ.” Khi kết hợp lại, nó tạo nên nghĩa toàn diện thể hiện sự thiếu chú ý trong hành động.

1. Phát âm

魯莽 được phát âm là “lǔ mǎng,” trong đó:
– 魯 (lǔ): ngữ âm có dấu sắc.
– 莽 (mǎng): ngữ âm có dấu ngã.

2. Cách sử dụng trong câu

魯莽 có thể được dùng một cách linh hoạt trong câu văn. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

III. Ví dụ sử dụng 魯莽 trong câu

1. Ví dụ 1

他做事很魯莽,总是没有考虑后果。
(Tā zuò shì hěn lǔ mǎng, zǒng shì méi yǒu kǎo lǜ hòu guǒ.)
(Anh ấy làm việc rất khinh suất, luôn không xem xét hậu quả.)

2. Ví dụ 2 nghĩa của 魯莽

不能魯莽行事,必须先 chuẩn bị kỹ lưỡng.
(Bù néng lǔ mǎng xíng shì, bìxū xiān zhǔnbèi jì lǔng.) lǔ mǎng
(Không thể hành động một cách khinh suất, cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước.)

3. Ví dụ 3

他的魯莽决定导致了失败。
(Tā de lǔ mǎng juédìng dǎozhìle shī bài.)
(Quyết định khinh suất của anh ấy đã dẫn đến thất bại.)

IV. Kết luận

Từ 魯莽 (lǔ mǎng) không chỉ thể hiện một cách sử dụng ngôn ngữ mà còn thể hiện những bài học quý giá trong cuộc sống. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”魯莽
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo