DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鲜血 (xiānxuè) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc và ví dụ sử dụng

1. Định Nghĩa Từ 鲜血 (xiānxuè)

Từ 鲜血 (xiānxuè) trong tiếng Trung có nghĩa là “máu tươi”. Đây là một từ ghép bao gồm:

  • 鲜 (xiān): tươi, mới, tươi ngon.
  • 血 (xuè): máu.

Định nghĩa này không chỉ thể hiện sắc thái về chất lượng của máu mà còn gợi ý sự sống động, sức khỏe và sự tươi mới.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 鲜血

Cấu trúc của từ 鲜血 (xiānxuè) là một từ ghép, trong đó:

  • Đầu tiên là từ tính từ 鲜 (xiān) đứng trước danh từ 血 (xuè). Tính từ ở phía trước làm rõ nghĩa cho danh từ.
  • Trong câu, 鲜血 có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc thành phần bổ sung.

3. Ví Dụ Minh Họa Về Sử Dụng Từ 鲜血

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

在医学书中,鲜血对健康的重要性是不可忽视的。

(Trong sách y học, tầm quan trọng của máu tươi đối với sức khỏe là không thể bỏ qua.)

3.2. Ví dụ trong văn hóa và nghệ thuật

许多电影中都显示了鲜血带来的情感和紧张。

(Nhiều bộ phim đã thể hiện cảm xúc và sự căng thẳng mà máu tươi mang lại.) ví dụ sử dụng

3.3. Ví dụ trong thơ ca

鲜血染红了这片土地,象征着英雄的牺牲。

(Máu tươi nhuộm đỏ vùng đất này, tượng trưng cho sự hy sinh của anh hùng.)

4. Tại Sao Cần Hiểu Về 鲜血?

Việc hiểu rõ về từ 鲜血 không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn giúp bạn hiểu được các khía cạnh văn hóa, xã hội và y tế trong ngữ cảnh tiếng Trung. Điều này rất quan trọng cho những ai muốn du học, làm việc hoặc sống tại các nước nói tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ鲜血

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo