DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鴨子/鴨 (yā zi/yā) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 鴨子 (yā zi) và 鴨 (yā) đều có nghĩa là “con vịt”. Đây là từ vựng thông dụng xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 鴨子/鴨.

1. Ý nghĩa của 鴨子/鴨 (yā zi/yā)

鴨子 (yā zi) và 鴨 (yā) đều chỉ con vịt, nhưng:

  • 鴨子 (yā zi): Thường dùng trong khẩu ngữ, mang sắc thái thân mật
  • 鴨 (yā): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn viết hoặc tên món ăn

2. Cách đặt câu với 鴨子/鴨

2.1 Câu đơn giản

我喜欢吃鸭子。(Wǒ xǐhuān chī yāzi.) – Tôi thích ăn thịt vịt. từ vựng tiếng Trung

这只鸭很肥。(Zhè zhī yā hěn féi.) – Con vịt này rất béo.

2.2 Câu phức tạp

妈妈昨天在市场买了一只鸭子。(Māma zuótiān zài shìchǎng mǎile yī zhǐ yāzi.) – Hôm qua mẹ đã mua một con vịt ở chợ.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 鴨子/鴨

鴨子/鴨 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:

  • Chủ ngữ: 鸭子在水里游泳。(Yāzi zài shuǐlǐ yóuyǒng.) – Con vịt đang bơi trong nước.
  • Tân ngữ: 他养了三只鸭。(Tā yǎngle sān zhǐ yā.) – Anh ấy nuôi ba con vịt.
  • Định ngữ: 鸭汤很好喝。(Yā tāng hěn hǎo hē.) – Súp vịt rất ngon.

4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến vịt

赶鸭子上架 (Gǎn yāzi shàng jià) – Ép vịt leo giàn (ý chỉ ép ai làm việc quá sức)

鸭步鹅行 (Yā bù é xíng) – Dáng đi như vịt như ngỗng (ý chỉ dáng đi khó coi)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội鴨子 là gì
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo