DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鹿 (Lù) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Từ “Con Nai” Trong Tiếng Đài Loan

鹿 (lù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, chỉ loài động vật quen thuộc – con nai. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 鹿 trong tiếng Đài Loan.

鹿 (Lù) Nghĩa Là Gì?

Từ 鹿 (phát âm: lù) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “con nai”. Đây là một danh từ chỉ động vật thuộc họ hươu nai, thường sống trong rừng hoặc được nuôi trong các trang trại.

Cách Đặt Câu Với Từ 鹿 từ vựng tiếng Trung

Ví Dụ Câu Đơn Giản

  • 我看到一隻鹿 (Wǒ kàn dào yī zhī lù) – Tôi nhìn thấy một con nai
  • 鹿在森林裡跑 (Lù zài sēnlín lǐ pǎo) – Con nai chạy trong rừng

Ví Dụ Câu Phức Tạp

  • 昨天在陽明山國家公園, 我們幸運地看到一群野生鹿 (Zuótiān zài Yángmíngshān guójiā gōngyuán, wǒmen xìngyùn de kàn dào yī qún yěshēng lù) – Hôm qua ở công viên quốc gia Dương Minh Sơn, chúng tôi may mắn nhìn thấy một đàn nai hoang dã

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 鹿

1. Danh Từ Đơn

鹿 có thể đứng độc lập như một danh từ: 鹿很可愛 (Lù hěn kě’ài) – Con nai rất dễ thương

2. Kết Hợp Với Lượng Từ

Thường dùng với lượng từ 隻 (zhī): 一隻鹿 (yī zhī lù) – một con nai

3. Trong Cụm Danh Từ

鹿 có thể kết hợp với các danh từ khác: 鹿肉 (lùròu) – thịt nai, 鹿角 (lùjiǎo) – gạc nai

Thành Ngữ, Tục Ngữ Liên Quan Đến 鹿 con nai tiếng Trung

  • 指鹿為馬 (zhǐ lù wéi mǎ) – Chỉ nai bảo ngựa (ám chỉ việc cố tình xuyên tạc sự thật)
  • 鹿死誰手 (lù sǐ shéi shǒu) – Nai chết trong tay ai (ý nói kết cục cuối cùng)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo