1. Giới thiệu về từ 麻痺 (má bì)
Từ 麻痺 (má bì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tê liệt” hoặc “tuyệt đối”, thường được sử dụng để chỉ tình trạng bị mất cảm giác hoặc chức năng của một phần cơ thể, hoặc trạng thái tâm lý khi không còn khả năng phản ứng. Từ này không chỉ dùng trong y học mà còn có thể áp dụng trong các ngữ cảnh khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 麻痺
2.1. Ý nghĩa và cách dùng
Từ 麻痺 bao gồm hai thành phần: 麻 (má) có nghĩa là “tê” và 痺 (bì) có nghĩa là “bế tắc” hoặc “khó khăn”. Khi kết hợp lại, chúng tạo ra một khái niệm thể hiện sự ngưng trệ, không thể vận động hoặc không còn cảm giác.
2.2. Cấu trúc
Từ 麻痺 được sử dụng như một động từ. Trong câu, nó thường được theo sau bởi các thành phần như chủ ngữ và đối tượng. Cấu trúc cơ bản có thể được mô tả như sau:
Chủ ngữ + 麻痺 + Đối tượng
3. Các ví dụ với từ 麻痺
3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh y học
Ví dụ: 他的手臂因为受伤而麻痺了。 (Tā de shǒubì yīnwèi shòushāng ér má bìle.)
Dịch nghĩa: “Cánh tay của anh ấy đã bị tê liệt do chấn thương.”
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh tâm lý
Ví dụ: 她对生活感到麻痺。 (Tā duì shēnghuó gǎndào má bì.)
Dịch nghĩa: “Cô ấy cảm thấy tê liệt trước cuộc sống.”
4. Kết luận
Tóm lại, từ 麻痺 (má bì) không chỉ có ý nghĩa trong y học mà còn mang một số ý nghĩa rộng hơn trong đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn