DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

黑心 (hēi xīn) Là gì? Từ điển Hán Việt và Ngữ Pháp Chi Tiết

1. 黑心 (hēi xīn) – Ý nghĩa và cách sử dụng

黑心 (hēi xīn) là một thuật ngữ tiếng Trung, có nghĩa đen là “trái tim đen” nhưng thường được hiểu là “tâm địa xấu” hay “thái độ ác độc”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi không trung thực, ích kỷ và không có lương tâm. Có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau, từ việc chỉ trích một người nào đó trong xã hội đến tình huống trong kinh doanh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 黑心

2.1 Cấu trúc từ vựng

Từ 黑 (hēi) có nghĩa là “đen”, và x心 (xīn) có nghĩa là “trái tim”. Khi hai ký tự này kết hợp lại, chúng tạo ra một sở hữu ý nghĩa sâu sắc hơn về tâm trạng con người, sử dụng trong nhiều câu nói thông thường.

2.2 Cách dùng trong câu

Từ 黑心 thường được sử dụng như một tính từ, mô tả trạng thái hoặc hành vi của một cá nhân. Để sử dụng từ này trong câu, có thể áp dụng cấu trúc: subject + 是 + 黑心 + 的.

3. Ví dụ minh họa

3.1 Trong giao tiếp hàng ngày

– 他真是一个黑心的人。
(Tā zhēn shì yīgè hēi xīn de rén.)
“Dịch: Anh ta thực sự là một người có tâm địa xấu.”

3.2 Trong kinh doanh

– 这个公司做了很多黑心的生意。
(Zhège gōngsī zuòle hěn duō hēi xīn de shēngyì.) ý nghĩa 黑心
“Dịch: Công ty này đã làm rất nhiều điều kinh doanh không trung thực.”

4. Kết luận

黑心 (hēi xīn) không chỉ là một từ ngữ đơn giản mà còn phản ánh tâm trạng và thái độ của một người trong xã hội. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và áp dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo