1. 鼓勵 (gǔ lì) nghĩa là gì?
Từ 鼓勵 (gǔ lì) trong tiếng Trung có nghĩa là “khuyến khích”, “động viên” hoặc “cổ vũ”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ: 老師鼓勵學生多讀書 (Lǎoshī gǔlì xuéshēng duō dúshū) – Giáo viên khuyến khích học sinh đọc sách nhiều hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 鼓勵
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 鼓勵 + Tân ngữ + Động từ/ cụm động từ
Ví dụ: 父母鼓勵孩子獨立思考 (Fùmǔ gǔlì háizi dúlì sīkǎo) – Bố mẹ khuyến khích con cái suy nghĩ độc lập.
2.2. Cấu trúc với bổ ngữ
Chủ ngữ + 鼓勵 + Tân ngữ + 去/要 + Động từ
Ví dụ: 經理鼓勵員工要創新 (Jīnglǐ gǔlì yuángōng yào chuàngxīn) – Quản lý khuyến khích nhân viên phải sáng tạo.
3. Cách đặt câu với từ 鼓勵
3.1. Câu đơn giản
• 我鼓勵你繼續努力 (Wǒ gǔlì nǐ jìxù nǔlì) – Tôi khuyến khích bạn tiếp tục cố gắng.
• 政府鼓勵農民使用新技術 (Zhèngfǔ gǔlì nóngmín shǐyòng xīn jìshù) – Chính phủ khuyến khích nông dân sử dụng công nghệ mới.
3.2. Câu phức tạp
• 雖然比賽失敗了,但教練仍然鼓勵隊員不要放棄 (Suīrán bǐsài shībàile, dàn jiàoliàn réngrán gǔlì duìyuán bùyào fàngqì) – Mặc dù thất bại trong trận đấu, nhưng huấn luyện viên vẫn khuyến khích các thành viên không bỏ cuộc.
4. Phân biệt 鼓勵 với các từ đồng nghĩa
• 激勵 (jīlì): Nhấn mạnh việc kích thích tinh thần, tạo động lực mạnh mẽ hơn
• 勉勵 (miǎnlì): Thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc, khuyên nhủ
• 鼓舞 (gǔwǔ): Mang tính chất cổ vũ tinh thần tập thể
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn