Từ “鼠标 (shǔbiāo)” trong tiếng Trung có nghĩa là “chuột máy tính”. Đây là một trong những thiết bị đầu vào quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách sử dụng trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “鼠标”
Từ “鼠标” được cấu thành từ hai ký tự: “鼠” (shǔ) có nghĩa là “chuột”, và “标” (biāo) có nghĩa là “dấu hiệu” hoặc “dụng cụ”. Khi ghép lại, nó tạo ra nghĩa “thiết bị giống như chuột”. Trong tiếng Trung, điều này không chỉ cho thấy hình thức mà còn chỉ rõ chức năng của thiết bị này.
Ý Nghĩa Các Thành Phần Cấu Tạo
- 鼠 (shǔ): Chủ yếu được sử dụng để chỉ động vật chuột, cũng như để biểu thị các khái niệm liên quan đến chuột.
- 标 (biāo): Thường được sử dụng để chỉ các dấu hiệu, ký hiệu hoặc các công cụ hỗ trợ trong công việc.
Cách Sử Dụng Từ “鼠标” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “鼠标” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví Dụ 1

我买了一个新的鼠标。
(Wǒ mǎile yīgè xīn de shǔbiāo.)
“Tôi đã mua một con chuột mới.”
Ví Dụ 2
这个鼠标很舒服。
(Zhège shǔbiāo hěn shūfú.)
“Con chuột này rất thoải mái.”
Ví Dụ 3
你能帮我修一下鼠标吗?
(Nǐ néng bāng wǒ xiū yīxià shǔbiāo ma?)
“Bạn có thể giúp tôi sửa chuột không?”
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “鼠标 (shǔbiāo)”, cấu trúc ngữ pháp của nó và một số ví dụ minh họa. Từ vựng này không chỉ hữu ích trong giao tiếp thường ngày mà còn là một phần thiết yếu khi sử dụng máy tính. Hãy thực hành sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn