DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鼻子/鼻 (Bízi/Bí) Là Gì? Cách Dùng Từ “Mũi” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

鼻子 (bízi) hoặc 鼻 (bí) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung chỉ bộ phận “mũi” trên khuôn mặt. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp quan trọng và cung cấp các ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng từ này thành thạo.

1. Giải Nghĩa Chi Tiết Từ 鼻子/鼻 (Bízi/Bí)

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

鼻子 (bízi) là danh từ chỉ cơ quan khứu giác trên mặt, dùng trong khẩu ngữ hàng ngày. 鼻 (bí) là dạng ngắn gọn, thường dùng trong văn viết hoặc từ ghép.

1.2 Phân Biệt 鼻子 Và 鼻

  • 鼻子: Thông dụng trong giao tiếp, mang sắc thái tự nhiên
  • 鼻: Thường xuất hiện trong từ ghép Hán-Việt như 鼻炎 (bíyán – viêm mũi), 鼻血 (bíxiě – máu mũi)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 鼻子/鼻

2.1 Vai Trò Trong Câu

鼻子/鼻 thường đóng vai trò làm:

  • Chủ ngữ: 我的鼻子很灵 (Wǒ de bízi hěn líng) – Mũi tôi rất thính
  • Tân ngữ: 他摸了摸鼻子 (Tā mōle mō bízi) – Anh ấy sờ vào mũi
  • Định ngữ: 鼻子的形状 (Bízi de xíngzhuàng) – Hình dáng mũi

2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 流鼻血 (liú bíxiě) – Chảy máu mũi
  • 捏鼻子 (niē bízi) – Bịt mũi
  • 高鼻子 (gāo bízi) – Mũi cao

3. 20+ Ví Dụ Minh Họa Với 鼻子/鼻

3.1 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày

  • 我感冒了,鼻子不通 (Wǒ gǎnmào le, bízi bù tōng) – Tôi bị cảm, mũi không thông
  • 你的鼻子红了 (Nǐ de bízi hóngle) – Mũi bạn đỏ rồi

3.2 Câu Miêu Tả học tiếng Đài Loan

  • 她有一个小巧的鼻子 (Tā yǒu yīgè xiǎoqiǎo de bízi) – Cô ấy có chiếc mũi nhỏ nhắn
  • 鼻子上有颗痣 (Bízi shàng yǒu kē zhì) – Trên mũi có nốt ruồi ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo