1. Khái niệm về từ 鼻涕 (bí tì)
Từ 鼻涕 (bí tì) trong tiếng Trung có nghĩa là “dịch mũi” hay “nước mũi”. Đây là một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi cơ thể sản xuất dịch nhầy để giữ ẩm cho mũi và giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn ra khỏi cơ thể. Một số nguyên nhân gây ra hiện tượng này bao gồm cảm lạnh, dị ứng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 鼻涕
Trong tiếng Trung, từ 鼻涕 được cấu thành từ hai phần:
- 鼻 (bí): nghĩa là “mũi”.
- 涕 (tì): nghĩa là “nước mũi” hoặc “dịch”.
Từ này thường được sử dụng như một danh từ trong câu, và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hay câu liên quan đến sức khỏe, như “cảm lạnh” hay “dị ứng”.
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 鼻涕
3.1 Câu ví dụ thông dụng
Dưới đây là một vài ví dụ sử dụng từ 鼻涕 trong câu:
- 我感冒了,鼻涕流得很厉害。 (Wǒ gǎnmào le, bí tì liú dé hěn lìhài.) – Tôi bị cảm lạnh, nước mũi chảy rất nhiều.
- 过敏的时候,鼻涕也会增加。 (Guò mǐn de shíhòu, bí tì yě huì zēngjiā.) – Khi dị ứng, nước mũi cũng sẽ tăng lên.
- 他不得不用纸巾擦鼻涕。 (Tā bùdébù yòng zhǐjīn cā bí tì.) – Anh ấy phải dùng giấy ăn để lau nước mũi.
3.2 Mô tả tình huống và câu hỏi
Bạn có thể đặt câu hỏi liên quan đến 鼻涕 như: 为什么我鼻涕这么多? (Tại sao nước mũi của tôi nhiều như vậy?). Câu hỏi này thường được hỏi khi mọi người bị cảm lạnh hoặc dị ứng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn