DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

百 (bǎi) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “trăm” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 百 (bǎi) là một từ quan trọng với nghĩa cơ bản là “trăm”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 百 (bǎi) giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 百 (bǎi) nghĩa là gì?

百 (bǎi) là số đếm trong tiếng Trung có nghĩa là “trăm” (100). Đây là một trong những từ số đếm cơ bản nhất cần nắm vững khi học tiếng Trung.

Ví dụ về nghĩa cơ bản:

  • 一百 (yī bǎi) = 100
  • 两百 (liǎng bǎi) = 200
  • 三百 (sān bǎi) = 300

2. Cách đặt câu với từ 百 (bǎi)

2.1. Câu đơn giản với 百

  • 我有五百块钱。(Wǒ yǒu wǔ bǎi kuài qián.) – Tôi có 500 tệ.
  • 这本书有一百页。(Zhè běn shū yǒu yī bǎi yè.) – Cuốn sách này có 100 trang.

2.2. Thành ngữ, cụm từ cố định

  • 百分之百 (bǎi fēn zhī bǎi) = 100%
  • 百闻不如一见 (bǎi wén bù rú yī jiàn) = Trăm nghe không bằng một thấy

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 百 (bǎi)

3.1. Vị trí trong câu百 là gì

百 thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng:

  • 一百个人 (yī bǎi gè rén) = 100 người
  • 五百公里 (wǔ bǎi gōnglǐ) = 500 km

3.2. Kết hợp với từ khác

百 có thể kết hợp với nhiều từ để tạo thành cụm từ có nghĩa:

  • 百货 (bǎi huò) = bách hóa (hàng trăm mặt hàng)
  • 百姓 (bǎi xìng) = bách tính (trăm họ, nhân dân)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ 百 trong tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp 百
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo