DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不 (bù) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ “不” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ “不” (bù) là một trong những từ phủ định cơ bản và quan trọng nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ “不”.

1. 不 (bù) nghĩa là gì?

Từ “不” là phó từ phủ định trong tiếng Trung, có nghĩa là “không”. Nó được dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc các phó từ khác.

Ví dụ:

  • 我不去 (Wǒ bù qù) – Tôi không đi
  • 不好 (Bù hǎo) – Không tốt
  • 不知道 (Bù zhīdào) – Không biết

2. Cách đặt câu với từ 不

Từ “不” thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó phủ định.

Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + 不 + Động từ/Tính từ

Ví dụ:

  • 他不吃辣 (Tā bù chī là) – Anh ấy không ăn cay
  • 这个菜不贵 (Zhège cài bù guì) – Món ăn này không đắt
  • 我不喜欢咖啡 (Wǒ bù xǐhuān kāfēi) – Tôi không thích cà phê

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 不

3.1. Phủ định hiện tại và tương lai

“不” thường dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: 明天我不上班 (Míngtiān wǒ bù shàngbān) – Ngày mai tôi không đi làm

3.2. Phủ định thói quen

“不” cũng dùng để phủ định thói quen hoặc sở thích.

Ví dụ: 我不抽烟 (Wǒ bù chōuyān) – Tôi không hút thuốc cấu trúc ngữ pháp 不

3.3. Dùng với 是 (shì)

Khi phủ định từ “是” (là), chúng ta dùng “不是” (bù shì).

Ví dụ: 他不是老师 (Tā bù shì lǎoshī) – Anh ấy không phải là giáo viên

3.4. Dùng với 有 (yǒu)

Khi phủ định từ “有” (có), chúng ta dùng “没有” (méi yǒu) thay vì “不有”.

Ví dụ: 我没有钱 (Wǒ méiyǒu qián) – Tôi không có tiền

4. Các trường hợp đặc biệt

4.1. 不 + 能/会/可以

Khi phủ định các động từ năng nguyện như 能 (néng), 会 (huì), 可以 (kěyǐ), chúng ta dùng “不”.

Ví dụ: 我不会游泳 (Wǒ bù huì yóuyǒng) – Tôi không biết bơi

4.2. Câu hỏi phủ định

“不” cũng được dùng trong câu hỏi phủ định với cấu trúc “不…吗?”

Ví dụ: 你不饿吗?(Nǐ bù è ma?) – Bạn không đói sao? bù nghĩa là gì

5. Lưu ý khi sử dụng từ 不

  • Không dùng “不” để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ (dùng “没”)
  • Khi phát âm, “不” thường biến âm thành “bú” khi đứng trước thanh 4
  • Trong văn nói, “不” thường được rút gọn thành “甭” (béng) trong một số trường hợp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo