Trong quá trình học tiếng Trung, đại từ nhân xưng là một trong những kiến thức cơ bản nhất mà người học cần nắm vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về đại từ 他們 (tāmen) – nghĩa là gì, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 他們 (tāmen) nghĩa là gì?
他們 (tāmen) là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều trong tiếng Trung, có nghĩa là “họ” (chỉ nam giới hoặc nhóm có cả nam và nữ). Đây là một trong những đại từ cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Phân biệt 他們, 她們 và 它們
- 他們 (tāmen): Chỉ nhóm người nam hoặc nhóm có cả nam và nữ
- 她們 (tāmen): Chỉ nhóm người nữ
- 它們 (tāmen): Chỉ đồ vật, con vật
2. Cách đặt câu với 他們
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 他們 trong câu:
2.1. Câu đơn giản
- 他們是學生。(Tāmen shì xuéshēng.) – Họ là học sinh.
- 他們在吃飯。(Tāmen zài chīfàn.) – Họ đang ăn cơm.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 他們昨天去看了電影。(Tāmen zuótiān qù kànle diànyǐng.) – Hôm qua họ đã đi xem phim.
- 他們說中文說得很好。(Tāmen shuō zhōngwén shuō de hěn hǎo.) – Họ nói tiếng Trung rất tốt.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 他們
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 他們 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
3.1. Làm chủ ngữ
Cấu trúc: 他們 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 他們學習中文。(Tāmen xuéxí zhōngwén.) – Họ học tiếng Trung.
3.2. Làm tân ngữ
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 他們
Ví dụ: 我認識他們。(Wǒ rènshi tāmen.) – Tôi quen họ.
4. Lưu ý khi sử dụng 他們
- Khi nói về nhóm toàn nữ giới, nên dùng 她們
- Trong văn nói, đôi khi người ta dùng 他們 để chỉ nhóm hỗn hợp hoặc thậm chí nhóm toàn nữ
- Không dùng 他們 để chỉ đồ vật (phải dùng 它們)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn