Trong quá trình học tiếng Đài Loan, nhiều người thắc mắc về ý nghĩa và cách sử dụng của từ 地2 (de). Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết từ chuyên gia ngôn ngữ, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và vận dụng chính xác trong giao tiếp.
地2 (de) nghĩa là gì trong tiếng Đài Loan?
地2 (phát âm “de”) là một trợ từ kết cấu quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đài Loan, thường được dùng để nối giữa trạng ngữ và động từ. Từ này có chức năng tương tự như “地” trong tiếng Trung phổ thông nhưng được viết với ký tự số 2 phía sau để chỉ cách dùng đặc biệt trong phương ngữ Đài Loan.
Ví dụ minh họa:
- 慢慢地2走 (Mànman de zǒu) – Đi một cách chậm rãi
- 開心地2笑 (Kāixīn de xiào) – Cười một cách vui vẻ
Cấu trúc ngữ pháp của 地2 (de)
1. Cấu trúc cơ bản
Tính từ/Phó từ + 地2 + Động từ
Ví dụ: 認真地2工作 (Rènzhēn de gōngzuò) – Làm việc một cách nghiêm túc
2. Biến thể trong tiếng Đài Loan
Trong nhiều trường hợp, người Đài Loan thường lược bỏ 地2 trong văn nói nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa:
Ví dụ: 慢慢走 (Mànman zǒu) thay vì 慢慢地2走
15 câu ví dụ với 地2 (de) thông dụng
- 他安靜地2看書。(Tā ānjìng de kànshū) – Anh ấy đọc sách một cách yên lặng
- 媽媽溫柔地2說話。(Māmā wēnróu de shuōhuà) – Mẹ nói chuyện một cách dịu dàng
Phân biệt 地2 (de) với các trợ từ khác
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
地2 (de) | Nối trạng ngữ với động từ | 快樂地2唱歌 (Kuàilè de chànggē) |
的 (de) | Nối định ngữ với danh từ | 我的書 (Wǒ de shū) |
得 (de) | Nối động từ với bổ ngữ | 跑得快 (Pǎo de![]() |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn