DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

為1 (wèi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Đài Loan

為1 (wèi) là một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ 為1.

1. 為1 (wèi) Nghĩa Là Gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

為1 (wèi) là một giới từ trong tiếng Trung phồn thể (được sử dụng phổ biến tại Đài Loan) với các nghĩa chính:

  • Vì, để (biểu thị mục đích)
  • Cho, thay mặt (biểu thị đại diện)為1 nghĩa là gì
  • Được (trong cấu trúc bị động)

1.2. Phân biệt 為1 và 为 (giản thể)

為1 là dạng phồn thể, thường dùng ở Đài Loan, trong khi 为 là giản thể, phổ biến ở Trung Quốc đại lục.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 為1

2.1. Cấu trúc cơ bản

Công thức: Chủ ngữ + 為1 + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ: 我為1你高興 (Wǒ wèi nǐ gāoxìng) – Tôi vui cho bạn

2.2. Các cấu trúc thông dụng

  • 為1…而…: Biểu thị mục đích
  • 為1…所…: Cấu trúc bị động
  • 為1了: Nhấn mạnh mục đích wèi tiếng Trung

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 為1

3.1. Câu đơn giản

他為1公司工作 (Tā wèi gōngsī gōngzuò) – Anh ấy làm việc cho công ty

3.2. Câu phức tạp

我為1了學好中文而每天練習 (Wǒ wèile xué hǎo Zhōngwén ér měitiān liànxí) – Tôi luyện tập mỗi ngày để học tốt tiếng Trung

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 為1

Khi dùng 為1 cần chú ý:

  • Vị trí trong câu
  • Sự kết hợp với các từ khác
  • Ngữ cảnh sử dụng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo