DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

為2 (wéi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Đài Loan

為2 (wéi) là một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 為2, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp các ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ này.

1. 為2 (wéi) Nghĩa Là Gì?

Từ 為2 (wéi) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

1.1 Nghĩa Cơ Bản

為2 thường được dùng như một giới từ, mang nghĩa “vì”, “cho”, “để” hoặc “làm thành”.

1.2 Các Sắc Thái Nghĩa

  • Chỉ mục đích: 為學習而學習 (wèi xuéxí ér xuéxí) – Học vì mục đích học tập
  • Chỉ nguyên nhân: 為天氣不好 (wèi tiānqì bù hǎo) – Vì thời tiết xấu
  • Chỉ đối tượng: 為人民服務 (wèi rénmín fúwù) – Phục vụ nhân dân

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 為2

2.1 Cấu Trúc Cơ Bản

Công thức: 為 + [Danh từ/Cụm danh từ] + [Động từ] ngữ pháp 為2

Ví dụ: 為你高興 (wèi nǐ gāoxìng) – Vui vì bạn

2.2 Các Biến Thể Thường Gặp

  • 為了 (wèile): Nhấn mạnh mục đích
  • 為什麼 (wèishénme): Tại sao
  • 為著 (wèizhe): Vì (nhấn mạnh)

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 為2為2 nghĩa là gì

3.1 Câu Đơn Giản

我為你感到驕傲。(Wǒ wèi nǐ gǎndào jiāo’ào.) – Tôi tự hào vì bạn.

3.2 Câu Phức Tạp

他為完成這個項目而工作了整整三個月。(Tā wèi wánchéng zhège xiàngmù ér gōngzuòle zhěngzhěng sān ge yuè.) – Anh ấy đã làm việc suốt ba tháng để hoàn thành dự án này.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 為2

Khi dùng 為2 cần chú ý:

  • Phân biệt với 為1 (wéi) có nghĩa khác
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng
  • Kết hợp đúng với các từ ngữ phù hợp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo