Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 裡/裏 (lǐ) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Từ này thường được dùng để chỉ vị trí bên trong, nội bộ hoặc không gian kín đáo.
1. Ý nghĩa của từ 裡/裏 (lǐ)
Từ 裡/裏 (lǐ) có hai cách viết nhưng cùng một nghĩa, thường được dùng để chỉ:
1.1. Vị trí bên trong
Ví dụ: 房子裡 (fángzi lǐ) – bên trong ngôi nhà
1.2. Phạm vi thời gian
Ví dụ: 一年裡 (yī nián lǐ) – trong vòng một năm
2. Cấu trúc ngữ pháp với 裡/裏
Từ 裡/裏 thường đứng sau danh từ để tạo thành cụm chỉ vị trí:
2.1. Cấu trúc cơ bản
[Danh từ] + 裡/裏 → [Bên trong danh từ]Ví dụ: 教室裡 (jiàoshì lǐ) – bên trong lớp học
2.2. Kết hợp với phương vị từ
Ví dụ: 裡面 (lǐmiàn) – phía bên trong
3. Ví dụ câu có chứa 裡/裏
Dưới đây là 5 câu ví dụ thực tế:
3.1. Câu đơn giản
我的錢包在背包裡。(Wǒ de qiánbāo zài bēibāo lǐ.) – Ví tiền của tôi ở trong ba lô.
3.2. Câu phức tạp
他在房間裡安靜地讀書。(Tā zài fángjiān lǐ ānjìng de dúshū.) – Anh ấy đang đọc sách yên lặng trong phòng.
4. Lưu ý khi sử dụng 裡/裏
Trong tiếng Đài Loan, cách viết 裡 phổ biến hơn 裏. Cần phân biệt với các từ chỉ vị trí khác như 上 (shàng – trên), 下 (xià – dưới).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn