Trong tiếng Đài Loan, 還1 (hái) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết 還1 nghĩa là gì, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 還1 (hái) nghĩa là gì?
Từ 還1 (phát âm: hái) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “vẫn còn”, “vẫn” hoặc “lại còn”. Đây là phó từ thường được dùng để diễn tả trạng thái tiếp diễn của sự việc.
Ví dụ về nghĩa của 還1:
- Biểu thị sự tiếp tục: “Anh ấy vẫn đang làm việc”
- Nhấn mạnh mức độ: “Cô ấy còn đẹp hơn nữa”
- Diễn tả sự bất ngờ: “Trời vẫn mưa à?”
2. Cách đặt câu với 還1 (hái)
Dưới đây là 5 ví dụ thực tế về cách sử dụng 還1 trong câu:
2.1 Câu khẳng định
他還1在工作。(Tā hái zài gōngzuò.) – Anh ấy vẫn đang làm việc.
2.2 Câu phủ định
我還沒吃飯。(Wǒ hái méi chīfàn.) – Tôi vẫn chưa ăn cơm.
2.3 Câu nghi vấn
你還1記得我嗎?(Nǐ hái jìdé wǒ ma?) – Bạn vẫn còn nhớ tôi chứ?
3. Cấu trúc ngữ pháp với 還1
Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng 還1 chính xác hơn:
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 還1 + Động từ
Ví dụ: 他還1睡。(Tā hái shuì.) – Anh ấy vẫn đang ngủ.
3.2 Kết hợp với 沒 (méi)
Chủ ngữ + 還1 + 沒 + Động từ
Ví dụ: 他還1沒來。(Tā hái méi lái.) – Anh ấy vẫn chưa đến.
3.3 Kết hợp với 在 (zài)
Chủ ngữ + 還1 + 在 + Động từ
Ví dụ: 他還1在讀書。(Tā hái zài dúshū.) – Anh ấy vẫn đang đọc sách.
4. Phân biệt 還1 và các từ tương đồng
Tránh nhầm lẫn giữa 還1 (hái) với các từ có nghĩa tương tự:
- 還2 (huán): có nghĩa là “trả lại” (return)
- 仍然 (réngrán): trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết
- 依舊 (yījiù): nhấn mạnh sự không thay đổi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn