Trong tiếng Trung, từ 能 (néng) là một trong những từ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 能.
1. 能 (néng) nghĩa là gì?
Từ 能 (néng) có nghĩa là “có thể”, diễn tả khả năng hoặc năng lực thực hiện một việc gì đó. Đây là một động từ năng nguyện thường dùng trong tiếng Trung.
Ví dụ về nghĩa của 能:
- 我能说中文。(Wǒ néng shuō zhōngwén.) – Tôi có thể nói tiếng Trung.
- 他能游泳。(Tā néng yóuyǒng.) – Anh ấy có thể bơi.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 能
Từ 能 thường được sử dụng theo cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + Động từ + Tân ngữ.
Các cách dùng phổ biến của 能:
- Diễn tả khả năng: 我能开车。(Wǒ néng kāichē.) – Tôi có thể lái xe.
- Diễn tả khả năng về thể chất: 他现在能走路了。(Tā xiànzài néng zǒulù le.) – Bây giờ anh ấy có thể đi lại được rồi.
- Diễn tả sự cho phép: 你不能在这里吸烟。(Nǐ bù néng zài zhèlǐ xīyān.) – Bạn không được hút thuốc ở đây.
3. Phân biệt 能 (néng) và 会 (huì)
Nhiều người học tiếng Trung thường nhầm lẫn giữa 能 và 会. Dưới đây là sự khác biệt chính:
- 能 (néng): Nhấn mạnh khả năng thực hiện trong điều kiện cụ thể
- 会 (huì): Nhấn mạnh kỹ năng đã học được hoặc dự đoán tương lai
4. Bài tập thực hành với từ 能
Hãy thử đặt 5 câu sử dụng từ 能 theo các ngữ cảnh khác nhau:
- _________________________________________
- _________________________________________
- _________________________________________
- _________________________________________
- _________________________________________
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn