看1 (kàn) là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Đài Loan với nghĩa gốc là “nhìn”, “xem”. Tuy nhiên, trong ngữ pháp tiếng Đài Loan, 看1 còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 看1.
1. Ý nghĩa của từ 看1 (kàn)
1.1 Nghĩa cơ bản
看1 (kàn) có nghĩa gốc là:
- Nhìn, xem (bằng mắt)
- Đọc (sách, báo)
- Xem xét, quan sát
1.2 Nghĩa mở rộng
Trong tiếng Đài Loan, 看1 còn được dùng với các nghĩa:
- Thăm hỏi (看朋友 – thăm bạn)
- Khám bệnh (看病 – khám bệnh)
- Đánh giá, xem xét (看情况 – xem tình hình)
2. Cách đặt câu với từ 看1
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ:
- 我看書。(Wǒ kàn shū.) – Tôi đọc sách.
- 他看電視。(Tā kàn diànshì.) – Anh ấy xem TV.
2.2 Câu phức tạp
Ví dụ:
- 我每天看新聞。(Wǒ měitiān kàn xīnwén.) – Tôi xem tin tức mỗi ngày.
- 你看過這部電影嗎?(Nǐ kànguò zhè bù diànyǐng ma?) – Bạn đã xem bộ phim này chưa?
3. Cấu trúc ngữ pháp của 看1
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 看 + Tân ngữ
Ví dụ: 我看手機 (Wǒ kàn shǒujī) – Tôi xem điện thoại
3.2 Kết hợp với trợ từ
看 có thể kết hợp với các trợ từ như 了 (le), 過 (guò), 著 (zhe):
- 我看了那本書。(Wǒ kànle nà běn shū.) – Tôi đã đọc cuốn sách đó.
- 她看著我。(Tā kànzhe wǒ.) – Cô ấy đang nhìn tôi.
3.3 Dùng trong câu hỏi
Ví dụ:
- 你要看什麼?(Nǐ yào kàn shénme?) – Bạn muốn xem gì?
- 可以看一下嗎?(Kěyǐ kàn yīxià ma?) – Có thể xem qua một chút được không?
4. Phân biệt 看1 với các từ tương tự
看1 thường bị nhầm lẫn với:
- 看見 (kànjiàn) – nhìn thấy (kết quả của hành động nhìn)
- 觀看 (guānkàn) – quan sát (mang tính trang trọng hơn)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn