看2 (kān) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung Đài Loan. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với ý nghĩa “xem xét”, “quản lý” hoặc “chăm sóc”.
Ý nghĩa của 看2 (kān)
看2 (kān) có các nghĩa chính sau:
- Quản lý, trông coi: 看孩子 (kān háizi) – trông trẻ
- Chăm sóc: 看病人 (kān bìngrén) – chăm sóc bệnh nhân
- Xem xét, kiểm tra: 看情况 (kān qíngkuàng) – xem xét tình hình
Cách đặt câu với 看2 (kān)
Ví dụ câu đơn giản
- 我妈妈在家看孩子。(Wǒ māma zài jiā kān háizi.) – Mẹ tôi ở nhà trông trẻ.
- 护士正在看病人。(Hùshi zhèngzài kān bìngrén.) – Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
Ví dụ câu phức tạp
- 他一边工作一边看孩子,真的很辛苦。(Tā yībiān gōngzuò yībiān kān háizi, zhēn de hěn xīnkǔ.) – Anh ấy vừa làm việc vừa trông trẻ, thật sự rất vất vả.
Cấu trúc ngữ pháp của 看2 (kān)
Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 看 + Tân ngữ
Ví dụ: 我看门。(Wǒ kān mén.) – Tôi trông cửa.
Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 帮/给 + (Tân ngữ gián tiếp) + 看 + Tân ngữ trực tiếp
Ví dụ: 我帮你看行李。(Wǒ bāng nǐ kān xíngli.) – Tôi giúp bạn trông hành lý.
Phân biệt 看1 (kàn) và 看2 (kān)
看1 (kàn) thường có nghĩa “nhìn”, “xem” trong khi 看2 (kān) mang nghĩa “trông coi”, “chăm sóc”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn