Trong tiếng Trung, từ 將 (đọc là jiāng, jiàng hoặc qiāng) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 將 trong tiếng Trung.
1. Ý nghĩa của từ 將 (jiāng/jiàng/qiāng)
1.1. 將 (jiāng)
Khi đọc là jiāng, 將 thường được dùng như một trợ động từ hoặc phó từ với các nghĩa:
- Sắp, sẽ (biểu thị hành động trong tương lai gần)
- Đem, mang (biểu thị sự chuyển giao)
- Dùng để nhấn mạnh
1.2. 將 (jiàng)
Khi đọc là jiàng, 將 thường là danh từ chỉ:
- Tướng quân, tướng lĩnh
- Người lãnh đạo, chỉ huy
1.3. 將 (qiāng)
Đọc là qiāng, 將 thường xuất hiện trong văn ngôn với nghĩa:
- Xin, mong (biểu thị sự thỉnh cầu)
- Hoặc dùng như một hư từ
2. Cách đặt câu với từ 將
2.1. Câu ví dụ với 將 (jiāng)
我将去中国学习。 (Wǒ jiāng qù Zhōngguó xuéxí.) – Tôi sẽ đi Trung Quốc học tập.
请将这本书给他。 (Qǐng jiāng zhè běn shū gěi tā.) – Làm ơn đưa quyển sách này cho anh ấy.
2.2. Câu ví dụ với 將 (jiàng)
他是一位著名的将军。 (Tā shì yī wèi zhùmíng de jiāngjūn.) – Ông ấy là một vị tướng nổi tiếng.
2.3. Câu ví dụ với 將 (qiāng)
将子无怒。 (Qiāng zǐ wú nù.) – Xin ngài đừng giận.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 將
3.1. 將 (jiāng) như trợ động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 將 + Động từ
Ví dụ: 我将告诉你。 (Wǒ jiāng gàosu nǐ.) – Tôi sẽ nói cho bạn.
3.2. 將 (jiāng) như giới từ
Cấu trúc: 將 + Tân ngữ + Động từ
Ví dụ: 请将门关上。 (Qǐng jiāng mén guān shàng.) – Làm ơn đóng cửa lại.
3.3. 將 (jiàng) như danh từ
Cấu trúc: Định ngữ + 將
Ví dụ: 这位将军很勇敢。 (Zhè wèi jiāngjūn hěn yǒnggǎn.) – Vị tướng này rất dũng cảm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn