知道 (zhīdào) là một từ vựng quan trọng và thông dụng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 知道.
1. 知道 (zhīdào) nghĩa là gì?
知道 (zhīdào) có nghĩa là “biết”, “hiểu” hoặc “nhận thức được” một sự việc, thông tin nào đó. Đây là động từ thường dùng để diễn tả việc nắm bắt được thông tin hoặc hiểu biết về một vấn đề.
Ví dụ về nghĩa của 知道:
- 我知道这件事 (Wǒ zhīdào zhè jiàn shì) – Tôi biết việc này
- 他不知道答案 (Tā bù zhīdào dá’àn) – Anh ấy không biết câu trả lời
2. Cấu trúc ngữ pháp của 知道
Từ 知道 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 知道 + Tân ngữ
Ví dụ: 我知道你的名字 (Wǒ zhīdào nǐ de míngzì) – Tôi biết tên của bạn
2.2. Dùng với phủ định
Chủ ngữ + 不 + 知道 + Tân ngữ
Ví dụ: 我不知道这件事 (Wǒ bù zhīdào zhè jiàn shì) – Tôi không biết việc này
3. Cách đặt câu với từ 知道
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 知道 trong câu:
3.1. Câu khẳng định
- 我知道明天要下雨 (Wǒ zhīdào míngtiān yào xià yǔ) – Tôi biết ngày mai sẽ mưa
- 她知道怎么去机场 (Tā zhīdào zěnme qù jīchǎng) – Cô ấy biết cách đi đến sân bay
3.2. Câu phủ định
- 我不知道他在哪里 (Wǒ bù zhīdào tā zài nǎlǐ) – Tôi không biết anh ấy ở đâu
- 他们不知道会议取消了 (Tāmen bù zhīdào huìyì qǔxiāo le) – Họ không biết cuộc họp đã bị hủy
4. Mẹo sử dụng 知道 hiệu quả
Khi sử dụng 知道, cần lưu ý:
- 知道 thường dùng cho thông tin cụ thể, không dùng cho khả năng chung chung
- Có thể kết hợp với các trợ từ như 了, 过 để diễn tả thì
- Tránh nhầm lẫn với 认识 (rènshi) – quen biết
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn