DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

更1 (gèng) nghĩa là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

更1 (gèng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 更1 để sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 更1 (gèng) nghĩa là gì?

更1 (gèng) là phó từ trong tiếng Trung, thường được dùng để biểu thị mức độ cao hơn, mang nghĩa “càng”, “hơn nữa”, “thêm nữa”.

1.1. Các nghĩa chính của 更1

  • Biểu thị sự so sánh ở mức độ cao hơn: 更好 (gèng hǎo) – tốt hơn
  • Nhấn mạnh mức độ: 更重要 (gèng zhòngyào) – quan trọng hơn
  • Diễn tả sự tiếp tục: 更努力 (gèng nǔlì) – cố gắng hơn nữa

2. Cách đặt câu với 更1

2.1. Câu ví dụ minh họa

  • 明天的天气会更热。(Míngtiān de tiānqì huì gèng rè) – Ngày mai thời tiết sẽ nóng hơn.
  • 她比以前更漂亮了。(Tā bǐ yǐqián gèng piàoliang le) – Cô ấy xinh đẹp hơn trước.
  • 我需要更努力地学习。(Wǒ xūyào gèng nǔlì de xuéxí) – Tôi cần học tập chăm chỉ hơn.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 更1 gèng tiếng Trung

3.1. Vị trí trong câu

更1 thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ nghĩa:

Cấu trúc: Chủ ngữ + 更 + Tính từ/Động từ

3.2. Các cấu trúc thông dụng ngữ pháp tiếng Trung

  • 更 + Adj: 更漂亮 (gèng piàoliang) – đẹp hơn
  • 更 + V: 更喜欢 (gèng xǐhuān) – thích hơn
  • 比…更…: 比昨天更冷 (bǐ zuótiān gèng lěng) – lạnh hơn hôm qua

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo