DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

三 (sān) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ “三” trong tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ “三” (sān) – một trong những từ vựng quan trọng nhất khi học tiếng Trung. “三” có nghĩa là “ba” hoặc “số 3”, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các thành ngữ Trung Quốc.

Ý nghĩa của từ 三 (sān) nghĩa của 三

三 (sān) là chữ Hán đơn giản biểu thị con số 3 trong tiếng Trung. Từ này có lịch sử lâu đời và xuất hiện trong nhiều văn bản cổ đại.

Nghĩa cơ bản

Nghĩa chính của 三 là số đếm 3, dùng để chỉ số lượng.

Nghĩa mở rộng

Trong văn hóa Trung Hoa, số 3 mang nhiều ý nghĩa biểu tượng như “tam tài” (thiên-địa-nhân), “tam cương” trong Nho giáo.

Cách đặt câu với từ 三

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 三 trong câu:

Ví dụ cơ bản

  • 我有三个苹果。(Wǒ yǒu sān gè píngguǒ.) – Tôi có ba quả táo. sān
  • 三点钟见面。(Sān diǎnzhōng jiànmiàn.) – Gặp nhau lúc 3 giờ.

Ví dụ nâng cao

  • 三思而后行。(Sān sī ér hòu xíng.) – Suy nghĩ ba lần rồi mới hành động (thành ngữ).
  • 这个房间三米宽。(Zhège fángjiān sān mǐ kuān.) – Căn phòng này rộng ba mét.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 三

Từ 三 có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu tiếng Trung.

Vị trí trong câu

三 thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng, hoặc đứng một mình như đại từ số.

Kết hợp với từ loại khác

三 có thể kết hợp với lượng từ (个, 本, 只…) hoặc đơn vị đo lường (米, 公斤…).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 đặt câu với 三
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo