DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

多 (duō) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “多” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 多 (duō) là một từ vựng quan trọng và đa nghĩa. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 多, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 多 (duō) nghĩa là gì?

Từ 多 (duō) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

1.1. Nghĩa cơ bản多 nghĩa là gì

  • Nghĩa chính: “nhiều”, “đa số” (đối lập với 少 – shǎo – ít)
  • Ví dụ: 很多人 (hěn duō rén) – rất nhiều người

1.2. Các nghĩa khác多 nghĩa là gì

  • Chỉ mức độ: “bao nhiêu”, “như thế nào” (trong câu hỏi)
  • Ví dụ: 你多大? (nǐ duō dà?) – Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Biểu thị sự vượt quá: “hơn”, “quá”
  • Ví dụ: 多了一个 (duō le yī gè) – thừa một cái

2. Cách đặt câu với từ 多

2.1. Câu khẳng định

Ví dụ:

  • 这里有很多书。(Zhèlǐ yǒu hěn duō shū.) – Ở đây có rất nhiều sách.
  • 他比我多三岁。(Tā bǐ wǒ duō sān suì.) – Anh ấy hơn tôi 3 tuổi.

2.2. Câu hỏi

Ví dụ:

  • 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
  • 你有多高? (Nǐ yǒu duō gāo?) – Bạn cao bao nhiêu?

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 多

3.1. Cấu trúc so sánh hơn

A + 比 + B + 多 + [số lượng]

Ví dụ: 今天比昨天多五度。(Jīntiān bǐ zuótiān duō wǔ dù.) – Hôm nay nóng hơn hôm qua 5 độ.

3.2. Cấu trúc hỏi mức độ

多 + [tính từ]

Ví dụ: 从这里到车站多远? (Cóng zhèlǐ dào chēzhàn duō yuǎn?) – Từ đây đến nhà ga bao xa?

3.3. Cấu trúc “quá nhiều”

太 + 多 + 了

Ví dụ: 人太多了! (Rén tài duō le!) – Đông người quá!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo